Có 1 kết quả:
去掉 qù diào ㄑㄩˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get rid of
(2) to exclude
(3) to eliminate
(4) to remove
(5) to delete
(6) to strip out
(7) to extract
(2) to exclude
(3) to eliminate
(4) to remove
(5) to delete
(6) to strip out
(7) to extract
Bình luận 0